Có 2 kết quả:
吃人不吐骨头 chī rén bù tǔ gǔ tóu ㄔ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄊㄨˇ ㄍㄨˇ ㄊㄡˊ • 吃人不吐骨頭 chī rén bù tǔ gǔ tóu ㄔ ㄖㄣˊ ㄅㄨˋ ㄊㄨˇ ㄍㄨˇ ㄊㄡˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) ruthless
(2) vicious and greedy
(2) vicious and greedy
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) ruthless
(2) vicious and greedy
(2) vicious and greedy
Bình luận 0